Tỉ giá hối đoái chiều 10-8-2013

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 27,953.65 28,037.76 28,423.86
USD US DOLLAR 21,075.00 21,075.00 21,135.00
AUD AUST. DOLLAR 18,984.53 19,099.12 19,362.14
CAD CANADIAN DOLLAR 20,120.34 20,303.07 20,582.66
CHF SWISS FRANC 22,621.90 22,781.37 23,095.09
GBP BRITISH POUND 32,360.96 32,589.08 32,971.85
HKD HONGKONG DOLLAR 2,678.11 2,696.99 2,745.08
JPY JAPANESE YEN 214.77 216.94 219.93
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,475.66 16,591.80 16,887.70
THB THAI BAHT 662.75 662.75 690.96

Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục