Tỉ giá hối đoái chiều 11-11-2013

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

27,932.90

28,016.95

28,382.09

USD US DOLLAR

21,075.00

21,075.00

21,115.00

AUD AUST. DOLLAR

19,540.64

19,658.59

19,914.80

CAD CANADIAN DOLLAR

19,831.61

20,011.72

20,272.53

CHF SWISS FRANC

22,577.68

22,736.84

23,033.16

GBP BRITISH POUND

33,336.94

33,571.94

33,941.52

HKD HONGKONG DOLLAR

2,678.77

2,697.65

2,743.76

JPY JAPANESE YEN

209.69

211.81

214.57

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,633.01

16,750.26

17,036.57

THB THAI BAHT

652.77

652.77

680.06


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục