Tỉ giá hối đoái chiều 18-2

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 27,077.24 27,158.72 27,524.03
USD US DOLLAR 20,800.00 20,800.00 20,860.00
AUD AUST. DOLLAR 22,085.97 22,219.29 22,563.24
CAD CANADIAN DOLLAR 20,558.13 20,744.83 21,065.97
CHF SWISS FRANC 22,330.08 22,487.49 22,835.60
GBP BRITISH POUND 32,469.55 32,698.44 33,138.27
HKD HONGKONG DOLLAR 2,641.19 2,659.81 2,711.81
JPY JAPANESE YEN 258.00 260.61 264.64
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,239.00 16,353.47 16,673.19
THB THAI BAHT 661.55 661.55 690.87


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục