Tỉ giá hối đoái chiều 2-2

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

EUR

EURO

28,122.29

28,206.91

29,316.20

USD

US DOLLAR

21,055.00

21,055.00

21,105.00

AUD

AUST. DOLLAR

17,818.09

17,925.64

18,667.90

CAD

CANADIAN DOLLAR

18,440.36

18,607.83

19,378.34

CHF

SWISS FRANC

22,842.38

23,003.40

23,955.92

GBP

BRITISH POUND

33,779.06

34,017.18

35,354.98

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,627.02

2,645.54

2,766.13

JPY

JAPANESE YEN

198.89

200.90

209.22

SGD

SINGAPORE DOLLAR

15,984.92

16,097.60

16,831.37

THB

THAI BAHT

616.84

616.84

660.63

Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục