Tỉ giá hối đoái ngày 11-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11476.26 11545.53 11661.57
CAD CANADIAN DOLLAR 13663.62 13787.71 13981.91
CHF SWISS FRANC 12048.93 12133.87 12304.95
EUR EURO 19096.61 19154.07 19385.31
GBP BRITISH POUND 27365.77 27558.68 28052.68
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.92 2041.21 2065.85
JPY JAPANESE YEN 131.98 133.31 135.47
SGD SINGAPORE DOLLAR 9727.81 9796.38 9954.38
THB THAI BAHT 406.25 410.35 427.09
USD US DOLLAR 15910 15922 15934

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục