Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
AUD | AUST. DOLLAR | 13898 | 13982 | 14183 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15577 | 15719 | 15970 |
CHF | SWISS FRANCE | 13977 | 14076 | 14300 |
EUR | EURO | 23281 | 23352 | 23676 |
GBP | BRITISH POUND | 32181 | 32408 | 32896 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2026 | 2040 | 2073 |
JPY | JAPANESE YEN | 142 | 143 | 146 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 10935 | 11012 | 11189 |
THB | THAI BAHT | 449 | 449 | 560 |
USD | US DOLLAR | 16036 | 16036 | 16036 |
(Nguồn: Vietcombank)
Các tin, bài viết khác
-
Tỷ giá hối đoái chiều ngày 9-8-2014
-
Tỷ giá hối đoái sáng ngày 9-8-2014
-
Tỷ giá hối đoái chiều ngày 8-8-2014
-
Tỷ giá hối đoái sáng ngày 8-8-2014
-
Tỷ giá hối đoái chiều ngày 7-8-2014
-
Tỉ giá hối đoái chiều ngày 6-8-2014
-
Tỉ giá hối đoái sáng ngày 6-8-2014
-
Tỉ giá hối đoái chiều ngày 5-8-2014
-
Tỷ giá hối đoái sáng ngày 5-8-2014
-
Tỷ giá hối đoái chiều ngày 4-8-2014