Tỉ giá hối đoái ngày 2-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11267.61 11335.62 11449.54
CAD CANADIAN DOLLAR 13528.46 13651.32 13843.59
CHF SWISS FRANC 12095.5 12180.77 12352.51
EUR EURO 19182.22 19239.94 19472.22
GBP BRITISH POUND 27395.46 27588.58 28083.12
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.98 2040.26 2064.9
JPY JAPANESE YEN 133.16 134.5 136.66
SGD SINGAPORE DOLLAR 9698.33 9766.7 9924.22
THB THAI BAHT 398.05 402.07 418.49
USD US DOLLAR 15895 15922 15932

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục