Tỉ giá hối đoái ngày 3-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11286 11354.12 11468.24
CAD CANADIAN DOLLAR 13431.29 13553.27 13744.16
CHF SWISS FRANC 12030.85 12115.66 12286.48
EUR EURO 19090.9 19148.35 19379.51
GBP BRITISH POUND 27240.98 27433.01 27924.76
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.51 2040.8 2065.44
JPY JAPANESE YEN 132.44 133.78 135.94
SGD SINGAPORE DOLLAR 9696.24 9764.59 9922.09
THB THAI BAHT 396.97 400.98 417.34
USD US DOLLAR 15895 15922 15935

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục