Tỉ giá hối đoái ngày 4-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11231.54 11299.34 11412.9
CAD CANADIAN DOLLAR 13368.83 13490.24 13680.24
CHF SWISS FRANC 12029.13 12113.93 12284.73
EUR EURO 19146.68 19204.29 19436.13
GBP BRITISH POUND 27299.37 27491.81 27984.61
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.87 2040.15 2064.77
JPY JAPANESE YEN 132.68 134.02 136.18
SGD SINGAPORE DOLLAR 9713.32 9781.79 9939.57
THB THAI BAHT 398.31 402.33 418.75
USD US DOLLAR 15895 15920 15930

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục