Tỉ giá hối đoái sáng ngày 12-3

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

20,692.08

20,816.98

21,219.65

CAD

CANADIAN DOLLAR

21,115.56

21,307.33

21,719.48

CHF

SWISS FRANC

22,125.80

22,281.77

22,712.77

EUR

EURO

28,615.39

28,701.49

29,198.21

GBP

BRITISH POUND

33,148.55

33,382.23

33,959.96

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,640.58

2,659.19

2,721.49

JPY

JAPANESE YEN

246.48

248.97

254.80

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,169.56

16,283.54

16,665.04

THB

THAI BAHT

673.82

673.82

706.36

USD

US DOLLAR

20,870.00

20,870.00

20,875.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục