Tỉ giá sáng 12-5

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

EUR

EURO

28,978.73

29,065.93

29,472.39

USD

US DOLLAR

20,540.00

20,540.00

20,620.00

AUD

AUST. DOLLAR

21,511.92

21,641.77

21,988.34

CAD

CANADIAN DOLLAR

21,037.36

21,228.42

21,568.38

CHF

SWISS FRANC

22,901.36

23,062.80

23,432.13

GBP

BRITISH POUND

33,217.61

33,451.77

33,919.57

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,603.09

2,621.44

2,674.10

JPY

JAPANESE YEN

248.44

250.95

255.99

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,372.16

16,487.57

16,818.75

THB

THAI BAHT

666.80

666.80

696.72

Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục