Tỷ giá hối đoái chiều ngày 15-11

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 26,296.99 26,376.12 26,745.81
USD US DOLLAR 20,830.00 20,830.00 20,870.00
AUD AUST. DOLLAR 21,303.18 21,431.77 21,732.15
CAD CANADIAN DOLLAR 20,462.12 20,647.95 20,937.35
CHF SWISS FRANC 21,755.18 21,908.54 22,215.61
GBP BRITISH POUND 32,612.28 32,842.18 33,235.96
HKD HONGKONG DOLLAR 2,647.51 2,666.17 2,714.38
JPY JAPANESE YEN 253.57 256.13 259.72
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,759.26 16,877.40 17,182.54
THB THAI BAHT 664.98 664.98 693.45


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục