Tỷ giá hối đoái sáng 10-3-2014

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 29,067.75 29,155.22 29,417.27
USD US DOLLAR 21,075.00 21,075.00 21,120.00
AUD AUST.DOLLAR 18,866.13 18,980.01 19,227.36
CAD CANADIAN DOLLAR 18,722.38 18,892.41 19,138.63
CHF SWISS FRANCE 23,717.98 23,885.18 24,196.46
GBP BRITISH POUND 34,902.76 35,148.80 35,464.73
HKD HONGKONG DOLLAR 2,676.53 2,695.40 2,741.47
JPY JAPANESE YEN 201.12 203.15 205.80
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,384.98 16,500.48 16,782.52
THB THAI BAHT 639.00 639.00 665.71
 
 


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục