Tỷ giá hối đoái sáng ngày 1-10-2011

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,319.57 28,404.78 28,854.51
USD US DOLLAR 20,830.00 20,830.00 20,834.00
AUD AUST. DOLLAR 20,274.34 20,396.72 20,761.14
CAD CANADIAN DOLLAR 19,926.15 20,107.11 20,466.36
CHF SWISS FRANC 23,057.11 23,219.65 23,634.51
GBP BRITISH POUND 32,351.93 32,579.99 33,095.83
HKD HONGKONG DOLLAR 2,649.29 2,667.97 2,726.53
JPY JAPANESE YEN 268.23 270.94 275.78
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,939.56 16,051.92 16,404.20
THB THAI BAHT 659.26 659.26 690.09


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục