Tỷ giá hối đoái sáng ngày 10-1-2012

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 26,790.79 26,871.40 27,244.13
USD US DOLLAR 21,030.00 21,030.00 21,036.00
AUD AUST. DOLLAR 21,479.98 21,609.64 21,953.25
CAD CANADIAN DOLLAR 20,394.13 20,579.34 20,906.57
CHF SWISS FRANC 22,010.21 22,165.37 22,517.82
GBP BRITISH POUND 32,308.75 32,536.51 32,987.82
HKD HONGKONG DOLLAR 2,682.26 2,701.17 2,755.12
JPY JAPANESE YEN 271.01 273.75 278.10
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,130.11 16,243.82 16,568.25
THB THAI BAHT 654.11 654.11 683.38


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục