Tỷ giá hối đoái sáng ngày 11-5-2014

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,980.99 29,068.19 29,315.56
USD US DOLLAR 21,080.00 21,080.00 21,120.00
AUD AUST. DOLLAR 19,534.58 19,652.49 19,859.41
CAD CANADIAN DOLLAR 19,193.18 19,367.49 19,610.60
CHF SWISS FRANC 23,645.69 23,812.38 24,111.28
GBP BRITISH POUND 35,307.38 35,556.27 35,858.86
HKD HONGKONG DOLLAR 2,680.88 2,699.78 2,744.62
JPY JAPANESE YEN 204.59 206.66 208.42
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,655.52 16,772.93 17,051.54
THB THAI BAHT 635.37 635.37 661.62


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục