Tỷ giá hối đoái sáng ngày 26-12

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 27,207.01 27,288.88 27,671.37
USD US DOLLAR 20,825.00 20,825.00 20,865.00
AUD AUST. DOLLAR 21,330.98 21,459.74 21,760.53
CAD CANADIAN DOLLAR 20,692.45 20,880.37 21,173.03
CHF SWISS FRANC 22,448.28 22,606.53 22,923.39
GBP BRITISH POUND 33,192.93 33,426.92 33,827.72
HKD HONGKONG DOLLAR 2,647.01 2,665.67 2,713.86
JPY JAPANESE YEN 240.54 242.97 246.37
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,788.13 16,906.48 17,212.17
THB THAI BAHT 667.21 667.21 695.78


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục