Tỷ giá hối đoái sáng ngày 28-10

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 26,722.01 26,802.42 27,178.10
USD US DOLLAR 20,825.00 20,825.00 20,865.00
AUD AUST. DOLLAR 21,293.95 21,422.48 21,722.75
CAD CANADIAN DOLLAR 20,623.79 20,811.09 21,102.79
CHF SWISS FRANC 22,006.09 22,161.22 22,471.84
GBP BRITISH POUND 33,182.64 33,416.56 33,817.23
HKD HONGKONG DOLLAR 2,647.04 2,665.70 2,713.90
JPY JAPANESE YEN 255.79 258.37 261.99
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,811.53 16,930.04 17,236.14
THB THAI BAHT 665.47 665.47 693.96

Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục