Tỉ giá hối đoái chiều 16-7-2014

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

28,541.27

28,627.15

28,884.32

USD US DOLLAR

21,180.00

21,180.00

21,230.00

AUD AUST. DOLLAR

19,642.27

19,760.84

19,938.36

CAD CANADIAN DOLLAR

19,399.67

19,575.85

19,830.88

CHF SWISS FRANC

23,346.55

23,511.13

23,817.42

GBP BRITISH POUND

35,914.87

36,168.05

36,492.97

HKD HONGKONG DOLLAR

2,698.89

2,717.92

2,753.33

JPY JAPANESE YEN

205.45

207.53

209.39

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,782.98

16,901.29

17,190.10

THB THAI BAHT

645.97

645.97

672.97


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục