Tỉ giá hối đoái chiều 22-7

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 25,312.09 25,388.25 25,725.58
USD US DOLLAR 20,835.00 20,835.00 20,865.00
AUD AUST. DOLLAR 21,441.07 21,570.49 21,857.08
CAD CANADIAN DOLLAR 20,368.35 20,553.33 20,826.42
CHF SWISS FRANC 20,992.65 21,140.63 21,421.52
GBP BRITISH POUND 32,331.43 32,559.35 32,926.03
HKD HONGKONG DOLLAR 2,647.17 2,665.83 2,712.08
JPY JAPANESE YEN 259.60 262.22 265.71
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,371.51 16,486.92 16,772.94
THB THAI BAHT 644.52 644.52 671.63

Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục