Tỉ giá hối đoái chiều 7-2

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST. DOLLAR 15,773.07

15,868.28

16,164.42

CAD

CANADIAN DOLLAR

16,949.51

17,103.44

17,387.82

CHF

SWISS FRANC

17,028.78

17,148.82

17,468.85

EUR

EURO

25,052.97

25,128.36

25,546.16

GBP

BRITISH POUND

28,659.91

28,861.94

29,341.82

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,343.32

2,359.84

2,399.08

JPY

JAPANESE YEN

201.35

203.38

208.00

SGD

SINGAPORE DOLLAR

12,817.58

12,907.94

13,122.56

THB

THAI BAHT

545.06

545.06

571.00

USD

US DOLLAR

18,469.00

18,469.00

18,479.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục