Tỉ giá hối đoái chiều 8-6-2013

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 27,565.31 27,648.25 28,048.62
USD US DOLLAR 20,995.00 20,995.00 21,036.00
AUD AUST. DOLLAR 19,812.04 19,931.63 20,220.26
CAD CANADIAN DOLLAR 20,146.72 20,329.69 20,624.09
CHF SWISS FRANC 22,321.06 22,478.41 22,803.92
GBP BRITISH POUND 32,364.76 32,592.91 32,998.82
HKD HONGKONG DOLLAR 2,666.39 2,685.19 2,734.99
JPY JAPANESE YEN 212.84 214.99 218.98
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,672.59 16,790.12 17,101.53
THB THAI BAHT 673.36 673.36 702.51

Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục