Tỉ giá hối đoái ngày 12-5-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12292.89 12367.09 12491.39
CAD CANADIAN DOLLAR 14308.84 14438.79 14642.16
CHF SWISS FRANC 13009.47 13101.18 13285.88
EUR EURO 20367.28 20428.57 20675.19
GBP BRITISH POUND 29700.49 29909.86 30446
HKD HONGKONG DOLLAR 2034.56 2048.9 2073.64
JPY JAPANESE YEN 142.03 143.46 145.78
SGD SINGAPORE DOLLAR 10061.49 10132.42 10295.84
THB THAI BAHT 411.35 415.51 432.47
USD US DOLLAR 15915 15979 15981

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục