Tỉ giá hối đoái ngày 17-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12154 12227 12352
CAD CANADIAN DOLLAR 14062 14189 14391
CHF SWISS FRANC 12851 12942 13126
EUR EURO 20388 20449 20699
GBP BRITISH POUND 29941 30152 30581
HKD HONGKONG DOLLAR 2031 2046 2071
JPY JAPANESE YEN 136 137 139
SGD SINGAPORE DOLLAR 10013 10083 10247
THB THAI BAHT 415 419 436
USD US DOLLAR 15980 16005 16007

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục