Tỉ giá hối đoái ngày 21-7-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11869 11940 12062
CAD CANADIAN DOLLAR 13876 14003 14202
CHF SWISS FRANC 12684 12773 12955
EUR EURO 20025 20085 20330
GBP BRITISH POUND 29137 29343 29760
HKD HONGKONG DOLLAR 2031 2045 2070
JPY JAPANESE YEN 134 135 137
SGD SINGAPORE DOLLAR 9935 10005 10168
THB THAI BAHT 409 413 430
USD US DOLLAR 15970 15996 15998

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục