Tỉ giá hối đoái ngày 5-6-2008

 
Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 16,420.91 16,520.03 17,197.17
CAD CANADIAN DOLLAR 17,048.01 17,202.84 17,943.57
CHF SWISS FRANC 16,564.31 16,681.08 17,399.59
EUR EURO 26,782.51 26,863.10 27,964.18
GBP BRITISH POUND 33,861.17 34,099.87 35,568.65
HKD HONGKONG DOLLAR 2,213.18 2,228.78 2,320.13
JPY JAPANESE YEN 163.57 165.22 172.68
SGD SINGAPORE DOLLAR 12,646.41 12,735.56 13,310.71
THB THAI BAHT 506.66 506.66 613.78
USD US DOLLAR 16,265.00 16,268.00 16,268.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục