Tỉ giá hối đoái ngày 7-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12137 12210 12334
CAD CANADIAN DOLLAR 13982 14109 14309
CHF SWISS FRANC 12934 13025 13211
EUR EURO 20446 20507 20758
GBP BRITISH POUND 30114 30326 30758
HKD HONGKONG DOLLAR 2034 2049 2074
JPY JAPANESE YEN 138 139 141
SGD SINGAPORE DOLLAR 10042 10113 10277
THB THAI BAHT 412 416 433
USD US DOLLAR 15990 16018 16020

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục