Tỷ giá hối đoái chiều ngày 14-1

 

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

20,398.41 20,521.54 20,949.71

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,652.34 20,839.90 21,232.21

CHF

SWISS FRANC

21,211.62 21,361.15 21,806.84

EUR

EURO

27,419.77 27,502.28 28,020.00

GBP

BRITISH POUND

32,431.88 32,660.50 33,275.33

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,633.34 2,651.90 2,701.82

JPY

JAPANESE YEN

245.18 247.66 253.84

SGD

SINGAPORE DOLLAR

15,908.46 16,020.60 16,322.19

THB

THAI BAHT

667.12 667.12 700.38

USD

US DOLLAR

19,495.00 19,495.00 19,500.00
(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục