Tỉ giá hối đoái chiều 11-2-2012

 
 
Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 27,353.07 27,435.38 27,804.33
USD US DOLLAR 20,810.00 20,810.00 20,880.00
AUD AUST.DOLLAR 21,994.13 22,126.89 22,469.35
CAD CANADIAN DOLLAR 20,555.21 20,741.89 21,062.91
CHF SWISS FRANCE 22,508.31 22,666.98 23,017.79
GBP BRITISH POUND 32,437.05 32,665.71 33,104.99
HKD HONGKONG DOLLAR 2,643.09 2,661.72 2,713.75
JPY JAPANESE YEN 263.60 266.26 270.38
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,312.83 16,427.82 16,748.94
THB THAI BAHT 661.76 661.76 691.08
 
 

Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục