Tỉ giá hối đoái chiều 16-1-2011

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 27,419.77 27,502.28 28,020.00
USD US DOLLAR 19,495.00 19,495.00 19,500.00
AUD AUST. DOLLAR 20,398.41 20,521.54 20,949.71
CAD CANADIAN DOLLAR 20,652.34 20,839.90 21,232.21
CHF SWISS FRANC 21,211.62 21,361.15 21,806.84
GBP BRITISH POUND 32,431.88 32,660.50 33,275.33
HKD HONGKONG DOLLAR 2,633.34 2,651.90 2,701.82
JPY JAPANESE YEN 245.18 247.66 253.84
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,908.46 16,020.60 16,322.19
THB THAI BAHT 667.12 667.12 700.38


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục