Tỉ giá hối đoái chiều 18 - 11

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

EUR

EURO

28,188.18

28,273.00

28,641.47

USD

US DOLLAR

21,080.00

21,080.00

21,120.00

AUD

AUST. DOLLAR

19,584.86

19,703.08

19,959.86

CAD

CANADIAN DOLLAR

19,910.48

20,091.30

20,353.14

CHF

SWISS FRANC

22,758.37

22,918.80

23,217.49

GBP

BRITISH POUND

33,594.84

33,831.66

34,204.09

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,679.22

2,698.11

2,744.23

JPY

JAPANESE YEN

207.41

209.51

212.24

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,664.98

16,782.46

17,069.32

THB

THAI BAHT

654.99

654.99

682.37

Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục