Tỉ giá hối đoái chiều 22-9

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

20,674.33

20,799.12

21,120.85

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,359.62

20,544.52

20,862.32

CHF

SWISS FRANC

22,857.95

23,019.08

23,375.15

EUR

EURO

28,060.30

28,144.73

28,522.99

GBP

BRITISH POUND

31,911.10

32,136.05

32,567.95

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,636.69

2,655.28

2,707.16

JPY

JAPANESE YEN

266.07

268.76

274.01

SGD

SINGAPORE DOLLAR

15,968.28

16,080.85

16,395.05

THB

THAI BAHT

667.02

667.02

696.58

USD

US DOLLAR

20,830.00

20,830.00

20,834.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục