Tỉ giá hối đoái chiều 4-11

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

26,674.55

26,754.81

27,129.82

USD US DOLLAR

20,825.00

20,825.00

20,865.00

AUD AUST. DOLLAR

21,382.42

21,511.49

21,813.01

CAD CANADIAN DOLLAR

20,578.28

20,765.17

21,056.22

CHF SWISS FRANC

22,041.48

22,196.86

22,507.98

GBP BRITISH POUND

33,147.66

33,381.33

33,781.58

HKD HONGKONG DOLLAR

2,647.15

2,665.81

2,714.00

JPY JAPANESE YEN

255.37

257.95

261.57

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,814.28

16,932.81

17,238.97

THB THAI BAHT

664.61

664.61

693.06

Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục