Tỉ giá hối đoái chiều 4-5

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 27,030.06 27,111.39 27,768.48
USD US DOLLAR 20,915.00 20,915.00 20,965.00
AUD AUST. DOLLAR 21,196.45 21,324.40 21,841.24
CAD CANADIAN DOLLAR 20,329.26 20,513.88 21,011.07
CHF SWISS FRANC 21,958.52 22,113.31 22,649.26
GBP BRITISH POUND 32,000.16 32,225.74 32,940.84
HKD HONGKONG DOLLAR 2,641.03 2,659.65 2,735.03
JPY JAPANESE YEN 206.72 208.81 213.87
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,613.00 16,730.11 17,204.28
THB THAI BAHT 686.60 686.60 723.22


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục