Tỉ giá hối đoái chiều 6-3-2014

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

28,743.75

28,830.24

29,082.48

USD US DOLLAR

21,085.00

21,085.00

21,130.00

AUD AUST. DOLLAR

18,789.33

18,902.75

19,144.56

CAD CANADIAN DOLLAR

18,818.42

18,989.32

19,232.24

CHF SWISS FRANC

23,437.81

23,603.03

23,904.97

GBP BRITISH POUND

34,863.07

35,108.83

35,416.00

HKD HONGKONG DOLLAR

2,677.20

2,696.07

2,741.51

JPY JAPANESE YEN

202.52

204.57

207.19

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,392.74

16,508.30

16,786.49

THB THAI BAHT

640.93

640.93

667.57


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục