Tỉ giá hối đoái chiều 6-6-2013

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

27,234.24

27,316.19

27,711.76

USD US DOLLAR

20,995.00

20,995.00

21,036.00

AUD AUST. DOLLAR

19,681.26

19,800.06

20,086.79

CAD CANADIAN DOLLAR

19,989.11

20,170.65

20,462.74

CHF SWISS FRANC

21,996.71

22,151.77

22,472.55

GBP BRITISH POUND

31,939.21

32,164.36

32,564.93

HKD HONGKONG DOLLAR

2,667.05

2,685.85

2,735.66

JPY JAPANESE YEN

208.26

210.36

213.41

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,549.93

16,666.60

16,975.72

THB THAI BAHT

674.46

674.46

703.66


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục