Tỉ giá hối đoái chiều ngày 10-7-2012

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 25,437.68 25,514.22 25,871.75
USD US DOLLAR 20,860.00 20,860.00 20,900.00
AUD AUST. DOLLAR 21,016.46 21,143.32 21,439.60
CAD CANADIAN DOLLAR 20,157.90 20,340.97 20,626.01
CHF SWISS FRANC 21,101.08 21,249.83 21,547.61
GBP BRITISH POUND 31,981.17 32,206.62 32,592.68
HKD HONGKONG DOLLAR 2,650.02 2,668.70 2,716.94
JPY JAPANESE YEN 258.15 260.76 264.41
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,184.60 16,298.69 16,593.33
THB THAI BAHT 645.34 645.34 672.97


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục