Tỉ giá hối đoái chiều ngày 15-1-2014

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,530.29 28,616.14 28,931.16
USD US DOLLAR 21,075.00 21,075.00 21,115.00
AUD AUST. DOLLAR 18,574.47 18,686.59 18,930.12
CAD CANADIAN DOLLAR 18,949.56 19,121.65 19,370.86
CHF SWISS FRANC 22,987.11 23,149.15 23,450.84
GBP BRITISH POUND 34,192.74 34,433.78 34,812.83
HKD HONGKONG DOLLAR 2,678.75 2,697.63 2,743.74
JPY JAPANESE YEN 198.77 200.78 203.39
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,339.86 16,455.05 16,736.31
THB THAI BAHT 629.65 629.65 655.98


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục