Tỉ giá hối đoái chiều ngày 26-1-2014

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,081.21 28,165.71 29,548.26
USD US DOLLAR 21,055.00 21,055.00 21,095.00
AUD AUST. DOLLAR 17,754.68 17,861.85 18,776.13
CAD CANADIAN DOLLAR 18,398.77 18,565.86 19,516.18
CHF SWISS FRANC 22,842.38 23,003.40 24,180.86
GBP BRITISH POUND 33,715.66 33,953.33 35,619.96
HKD HONGKONG DOLLAR 2,627.12 2,645.64 2,792.21
JPY JAPANESE YEN 199.17 201.18 211.48
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,949.91 16,062.35 16,952.20
THB THAI BAHT 618.72 618.72 668.87


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục