Tỉ giá hối đoái chiều ngày 28-4-2011

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra

EUR

EURO

30,129.32

30,219.98

30,702.55

USD

US DOLLAR

20,486.00

20,490.00

20,590.00

AUD

AUST. DOLLAR

22,068.27

22,201.48

22,601.16

CAD

CANADIAN DOLLAR

21,290.24

21,483.59

21,870.35

CHF

SWISS FRANC

23,204.03

23,367.60

23,788.28

GBP

BRITISH POUND

33,768.10

34,006.14

34,549.17

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,596.92

2,615.23

2,672.98

JPY

JAPANESE YEN

245.32

247.80

253.28

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,442.74

16,558.65

16,924.31

THB

THAI BAHT

672.64

672.64

704.20


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục