Tỉ giá hối đoái ngày 10-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12123 12196 12320
CAD CANADIAN DOLLAR 14050 14177 14379
CHF SWISS FRANC 12877 12968 13152
EUR EURO 20412 20473 20723
GBP BRITISH POUND 30067 30279 30710
HKD HONGKONG DOLLAR 2032 2047 2072
JPY JAPANESE YEN 136 138 140
SGD SINGAPORE DOLLAR 10029 10100 10264
THB THAI BAHT 414 418 435
USD US DOLLAR 15985 16010 16012

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục