Tỉ giá hối đoái ngày 10-9-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12015 12088 12212
CAD CANADIAN DOLLAR 14190 14319 14524
CHF SWISS FRANC 12702 12792 12974
EUR EURO 20200 20261 20509
GBP BRITISH POUND 29608 29817 30243
HKD HONGKONG DOLLAR 2034 2048 2073
JPY JAPANESE YEN 135 136 138
SGD SINGAPORE DOLLAR 10054 10125 10290
THB THAI BAHT 416 421 438
USD US DOLLAR 15995 16023 16026

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục