Tỉ giá hối đoái ngày 11-5-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12183.19 12256.73 12379.91
CAD CANADIAN DOLLAR 14238.36 14367.67 14570.04
CHF SWISS FRANC 12895.72 12986.63 13169.73
EUR EURO 20193.09 20253.85 20498.37
GBP BRITISH POUND 29267.46 29473.78 30002.11
HKD HONGKONG DOLLAR 2034.13 2048.47 2073.21
JPY JAPANESE YEN 141.2 142.63 144.93
SGD SINGAPORE DOLLAR 10047.42 10118.25 10281.45
THB THAI BAHT 410.95 415.1 432.04
USD US DOLLAR 15910 15974 15976

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục