Tỉ giá hối đoái ngày 11-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12157 12230 12355
CAD CANADIAN DOLLAR 13967 14094 14294
CHF SWISS FRANC 12789 12879 13062
EUR EURO 20280 20341 20589
GBP BRITISH POUND 29894 30104 30533
HKD HONGKONG DOLLAR 2031 2046 2071
JPY JAPANESE YEN 136 138 140
SGD SINGAPORE DOLLAR 10036 10107 10271
THB THAI BAHT 415 419 436
USD US DOLLAR 15980 16005 16007

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục