Tỉ giá hối đoái ngày 12-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11785 11856 11977
CAD CANADIAN DOLLAR 13873 13999 14198
CHF SWISS FRANC 12448 12536 12714
EUR EURO 19924 19983 20227
GBP BRITISH POUND 29370 29577 29997
HKD HONGKONG DOLLAR 2034 2048 2073
JPY JAPANESE YEN 132 133 135
SGD SINGAPORE DOLLAR 9957 10027 10190
THB THAI BAHT 415 420 437
USD US DOLLAR 16030 16055 16057

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục