Tỉ giá hối đoái ngày 13-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11506.88 11576.34 11692.68
CAD CANADIAN DOLLAR 13499.3 13621.9 13813.75
CHF SWISS FRANC 11919.97 12004 12173.24
EUR EURO 18793.2 18849.75 19077.31
GBP BRITISH POUND 27089.44 27280.4 27769.42
HKD HONGKONG DOLLAR 2022.59 2036.85 2061.43
JPY JAPANESE YEN 130.99 132.31 134.45
SGD SINGAPORE DOLLAR 9623.07 9690.91 9847.21
THB THAI BAHT 394.96 398.95 415.23
USD US DOLLAR 15890 15904 15906

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục