Tỉ giá hối đoái ngày 13-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11526.8 11596.38 11712.92
CAD CANADIAN DOLLAR 13653.59 13777.59 13971.64
CHF SWISS FRANC 12094.75 12180.01 12351.73
EUR EURO 19100.54 19158.01 19389.29
GBP BRITISH POUND 27491.11 27684.9 28181.16
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.41 2040.69 2065.33
JPY JAPANESE YEN 132 133.33 135.49
SGD SINGAPORE DOLLAR 9729.59 9798.18 9956.22
THB THAI BAHT 406.08 410.18 426.92
USD US DOLLAR 15910 15922 15930

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục