Tỉ giá hối đoái ngày 14-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11548.87 11618.58 11735.34
CAD CANADIAN DOLLAR 13535.87 13658.8 13851.18
CHF SWISS FRANC 11960.77 12045.09 12214.91
EUR EURO 18853.47 18910.2 19138.5
GBP BRITISH POUND 27209.48 27401.29 27892.47
HKD HONGKONG DOLLAR 2022.52 2036.78 2061.36
JPY JAPANESE YEN 131.61 132.94 135.08
SGD SINGAPORE DOLLAR 9641.36 9709.33 9865.93
THB THAI BAHT 394.08 398.06 414.3
USD US DOLLAR 15885 15899 15901

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục