Tỉ giá hối đoái ngày 15-11-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12194 12268 12395
CAD CANADIAN DOLLAR 13904 14031 14233
CHF SWISS FRANC 12760 12850 13035
EUR EURO 20434 20495 20749
GBP BRITISH POUND 30092 30304 30741
HKD HONGKONG DOLLAR 2041 2055 2081
JPY JAPANESE YEN 134 136 138
SGD SINGAPORE DOLLAR 10183 10255 10424
THB THAI BAHT 428 433 450
USD US DOLLAR 16070 16096 16101

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục