Tỉ giá hối đoái ngày 15-7-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11778.69 11849.79 11968.89
CAD CANADIAN DOLLAR 12912.57 13029.84 13213.36
CHF SWISS FRANC 12153.01 12238.68 12411.22
EUR EURO 19033.9 19091.17 19321.65
GBP BRITISH POUND 27497.32 27691.16 28187.53
HKD HONGKONG DOLLAR 2015.2 2029.41 2053.91
JPY JAPANESE YEN 138.91 140.31 142.57
SGD SINGAPORE DOLLAR 9258.12 9323.38 9473.76
THB THAI BAHT 368.34 372.06 387.24
USD US DOLLAR 15850 15876 15878

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục